ベトナム語辞書
chrome_extention

見出し語検索結果 "mơ hồ" 1件

ベトナム語 mơ hồ
日本語 曖昧
例文
Câu trả lời rất mơ hồ.
答えはとても曖昧だ。
マイ単語

類語検索結果 "mơ hồ" 2件

ベトナム語 ra mồ hôi
button1
日本語 汗を掻く
例文
vận động nhiều nên ra mồ hôi
たくさん運動したため汗を掻いた
マイ単語
ベトナム語 mồ hôi
button1
日本語
例文
Tôi chạy bộ và toát mồ hôi nhiều.
私はジョギングをして、たくさん汗をかく。
マイ単語

フレーズ検索結果 "mơ hồ" 6件

vận động nhiều nên ra mồ hôi
たくさん運動したため汗を掻いた
Tôi dùng cái mở lon để mở hộp cá.
缶切りで魚の缶を開ける。
mở họp báo
記者会見を開く
Quần áo ướt đẫm mồ hôi.
服が汗でびっしょりだ。
Tôi chạy bộ và toát mồ hôi nhiều.
私はジョギングをして、たくさん汗をかく。
Câu trả lời rất mơ hồ.
答えはとても曖昧だ。
ad_free_book

索引から調べる

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y

| | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | | |